Xét nghiệm tiền hôn nhân bao gồm những gì?
Những xét nghiệm tiền hôn nhân cơ bản mang lại cho các cặp đôi sắp cưới cái nhìn tổng thể về tình trạng sức khỏe của chính họ cũng như con cái sau này. Đây được coi là nền tảng quan trọng cho cuộc sống gia đình.
Tại sao cần xét nghiệm tiền hôn nhân?
Giữa bộn bề những bước chuẩn bị cho cuộc sống của gia đình nhỏ sắp tới, có 1 việc hệ trọng, không thể không làm – đó là xét nghiệm tiền hôn nhân. Nó giống như một cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát dành cho các cặp đôi trước khi cưới, tập trung tầm soát các bệnh truyền nhiễm, bệnh lý di truyền và các yếu tố nguy cơ khác ảnh hưởng tới sức khỏe của vợ, chồng và con cái sau này.
Xét nghiệm tiền hôn nhân ngày càng được nhiều cặp vợ chồng hiện đại chú trọng. Ở các bệnh viện lớn trên thế giới, một cuộc kiểm tra tổng quát như vậy không chỉ là “lời khuyên”, mà đã trở thành “khuyến cáo” dành cho tất cả mọi người, ngay cả khi họ cảm thấy mình hoàn toàn khỏe mạnh.
Với các cặp đôi, đây là cách chính xác và hiệu quả nhất để hiểu rõ tình trạng sức khỏe tồn tại, các vấn đề có nguy cơ nảy sinh trong tương lai. Càng sớm nhận biết các bất thường để được tư vấn, chữa trị nhanh chóng, càng giảm bớt áp lực về tâm lý cũng như tài chính. Không chỉ là cách bảo vệ sức khỏe một cách khoa học, xét nghiệm tiền hôn nhân trao cho các cặp vợ chồng cơ hội thấu hiểu lẫn nhau, cùng nhau giữ gìn hạnh phúc gia đình.
Xét nghiệm tiền hôn nhân được các bệnh viện lớn đặc biệt khuyến cáo
cho mọi cặp đôi chuẩn bị kết hôn
Cần thực hiện những xét nghiệm gì?
Nhìn chung, các xét nghiệm tiền hôn nhân được chia làm 5 nhóm:
1. Xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm
Viêm gan B, viêm gan C, HIV là những bệnh truyền nhiễm chưa thể chữa khỏi, và bất cứ lúc nào cũng rất dễ lây nhiễm qua con đường quan hệ tình dục, qua dịch cơ thể hoặc truyền từ mẹ sang con. Triệu chứng của những bệnh này ở giai đoạn đầu đều khá mờ nhạt, người mắc gần như không thể tự nhận biết, và có thể trở thành một gánh nặng trong cuộc hôn nhân.
Tuy nhiên, các cặp vợ chồng hoàn toàn có thể ngăn chặn lây nhiễm chéo, nếu phát hiện bệnh kịp thời thông qua xét nghiệm và được hướng dẫn cách chăm sóc, bảo vệ lẫn nhau. Đồng thời, việc này cũng giúp giảm nguy cơ vô sinh, sảy thai.
Các bệnh truyền nhiễm như HIV, viêm gan B, viêm gan C khó nhận biết trên lâm sàng,
nhưng có thể phát hiện dễ dàng qua xét nghiệm
2. Kiểm tra sức khỏe sinh sản
Trong số các trường hợp vô sinh – hiếm muộn, 1/3 nguyên nhân xuất phát từ nam giới, 1/3 do nữ giới. Số còn lại nằm ở sự kết hợp của cả 2 bố mẹ hoặc không rõ lý do. Ngoài các vấn đề liên quan tới di truyền hoặc bẩm sinh thì môi trường sống ngày nay là yếu tố ảnh hưởng xấu tới sức khỏe sinh sản ở cả 2 giới. Vì thế, kiểm tra sức khỏe sinh sản không chỉ là việc dành cho phụ nữ, mà rất cần thiết cho cả cánh mày râu.
Sự phát triển của y học hiện đại đã mang tới cơ hội làm cha mẹ cho nhiều cặp vợ chồng. Điều quan trọng là cần nhận biết vấn đề của mình ngay từ trước khi kết hôn để được điều trị sớm, tăng khả năng thành công, trước khi nó gây ra sang chấn tâm lý và khủng hoàng trong các mối quan hệ gia đình – xã hội.
3. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm cơ bản này lại đóng vai trò quan trọng với sức khỏe của người phụ nữ và thai nhi sau này. Nhờ đó, người mẹ biết rõ số lượng, chất lượng các dòng tế bào máu, tình trạng thiếu máu… nhằm chuẩn bị tốt nhất cho quá trình mang thai.
Đồng thời, xét nghiệm này cũng đánh giá sự tương thích về nhóm máu của các cặp vợ chồng. Cụ thể, người phụ nữ có nhóm máu Rh(-), kết hôn với chồng có nhóm máu Rh(+) cần phải được chăm sóc, theo dõi đặc biệt trong quá trình thai kỳ. Bởi lúc này, kháng thể trong máu của mẹ sẽ phá hủy các tế bào máu của em bé, tăng nguy cơ sảy thai hoặc thai chết lưu.
4. Xét nghiệm bệnh lý di truyền, dị tật bẩm sinh ở thai nhi
Nếu bố hoặc mẹ mang bệnh di truyền do gen trội, trẻ có 50% nguy cơ mắc bệnh. Nếu bố mẹ mang bất thường ở gen lặn, trẻ có 25% nguy cơ di truyền bệnh của cả bố và mẹ, 50% nguy cơ di truyền bệnh của cả hai, và chỉ có 25% khả năng khỏe mạnh bình thường.
Các vấn đề về di truyền cũng có thể khác nhau ở trẻ nam và trẻ nữ, do có một số bệnh liên quan tới đột biến gen trên nhiễm sắc thể giới tính như mù màu hay rối loạn đông máu (máu khó đông). Một số dị tật bẩm sinh như tim bẩm sinh, hở hàm ếch… xảy ra ở trẻ do sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trường.
Thực hiện nhiễm sắc thể đồ, đánh giá cây phả hệ của cả vợ và chồng là cách tối ưu trong phát hiện bất thường trong nhiễm sắc thể, tiên lượng tỉ lệ trẻ mắc các bệnh lý di truyền hoặc dị tật bẩm sinh. Cùng với việc nhận biết rõ nguy cơ, những tư vấn từ bác sĩ giúp các cặp vợ chồng sẵn sàng tâm lý, theo dõi, sàng lọc gen xấu và tìm kiếm sự can thiệp đúng thời điểm.
Tiên lượng tỉ lệ thai nhi mắc các bệnh lý di truyền hay dị tật bẩm sinh
giúp tăng khả năng bảo vệ sức khỏe cho em bé sau này
5. Xét nghiệm các bệnh lý mạn tính
Nhìn chung, các bệnh lý mạn tính cần phải được theo dõi thường xuyên, điều trị sớm trước khi tình trạng trở nên xấu đi.
Việc thực hiện xét nghiệm bệnh mạn tính đặc biệt có ý nghĩa với nữ giới, bởi một số bệnh lý như tim mạch, tiểu đường, có thể đe dọa tính mạng của cả mẹ và bé trong thai kỳ. Xác định rõ tình trạng bệnh lý mạn tính thông qua xét nghiệm mang lại cơ hội chăm sóc sức khỏe chu đáo hơn, chuẩn bị cho một thai kỳ khỏe mạnh.
Bài viết liên quan
-
-
Xét nghiệm tiền hôn nhân bao gồm những gì?
21:47,16/07/2020
-
Xét Nghiệm Nội Tiết Tố Nữ - Health Việt Nam
14:02,05/02/2020
-
Xét nghiệm tiền hôn nhân bao gồm những gì?